Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin - Thư viện (ID: 12676)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC. |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Quý. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin - Thư viện |
Statement of responsibility, etc. | / Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. | : Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | ,2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230 tr. |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
Institution to which field applies | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Khoa học xã hội và nhân văn. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Đào. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Đức Thăng. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.