Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin - Thư viện. (ID: 12685)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC. |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Qúy. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin - Thư viện. |
Statement of responsibility, etc. | / Trần Thị Qúy, Nguyễn Thị Đào. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | : [Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. | : Đại học Quốc Gia Hà Nội. |
Date of publication, distribution, etc. | , 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230 tr. |
Dimensions | ; 21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
Institution to which field applies | ĐTTS ghi: Đại học Quốc Gia Hà Nội,. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Đào |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Thị Thanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.