xu ly thong tin trong hoat dong thong tin thu vien (ID: 12688)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC. |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 1 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | / Nguyễn Thị Đào,Trần Thị Quý |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | xu ly thong tin trong hoat dong thong tin thu vien |
Statement of responsibility, etc. | / tran thi quy, nguyen thi dao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [ ha noi] |
Name of publisher, distributor, etc. | : dai hoc quoc gia ha noi |
Date of publication, distribution, etc. | . 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230 tr. |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
Institution to which field applies | dtts đại học quốc gia Hà Nội, trường đại học khoa học xã hội và nhân văn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Quý |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.