Ngô Tất Tố. Nguyễn Công Hoan. Vũ Trọng Phụng (ID: 1269)

000 -LEADER
fixed length control field 01239nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00061222
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111036.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1999 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 13000đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0002
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 8(V)2(083)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)7-4
Item number NG450T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Dương Quỹ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngô Tất Tố. Nguyễn Công Hoan. Vũ Trọng Phụng
Remainder of title Giúp học sinh học tốt môn Văn. Để giáo viên tham khảo, đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương
Statement of responsibility, etc. Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và biên soạn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215tr
Dimensions 21cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Nhà văn và các tác phẩm trong nhà trường
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tiểu sử và sự nghiệp văn chương của ba tác giả, gợi ý tìm hiểu phân tích, bình luận bình giảng văn chương của Ngô Tất Tố, Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng. Đề văn gợi ý bài tham khảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vũ Trọng Phụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyễn Công Hoan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngô Tất Tố
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
920 ## -
-- Vũ Dương Quỹ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 113714

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.