000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030142545.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
-- |
500b |
International Standard Book Number |
978-604-84-6436-3 |
Terms of availability |
189000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
133.32424 |
Item number |
T109V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tuấn Vạn Xuân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tarot vạn xuân: Thánh kinh Ai Cập |
Remainder of title |
Hồi ký dưới chân Osho : Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tuấn Vạn Xuân ; Lê Hà Thuỳ Châu h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
312 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 297-312 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu những bí mật của 22 lá bài Tarot thuộc Bộ Ẩn chính dưới con mắt nhìn của khoa học, tôn giáo và triết học: Mắt Horus, cầu nguyện, thiền quán, giác ngộ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài Tarot |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Phương Huyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hà Thuỳ Châu |
Relator term |
h.đ. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |