Tarot vạn xuân: Thánh kinh Ai Cập (ID: 12693)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030142545.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
International Standard Book Number 978-604-84-6436-3
Terms of availability 189000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 133.32424
Item number T109V
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tuấn Vạn Xuân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tarot vạn xuân: Thánh kinh Ai Cập
Remainder of title Hồi ký dưới chân Osho : Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tuấn Vạn Xuân ; Lê Hà Thuỳ Châu h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 312 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 297-312
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu những bí mật của 22 lá bài Tarot thuộc Bộ Ẩn chính dưới con mắt nhìn của khoa học, tôn giáo và triết học: Mắt Horus, cầu nguyện, thiền quán, giác ngộ...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài Tarot
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Phương Huyền
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Hà Thuỳ Châu
Relator term h.đ.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30   133.32424 T109V 62DTV53002BM.67   2023-10-30   2023-10-30 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30   133.32424 T109V 62DTV53002BM.68   2023-10-30   2023-10-30 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30   133.32424 T109V 62DTV53002BM.69   2023-10-30   2023-10-30 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30   133.32424 T109V 62DTV53002BM.70   2023-10-30   2023-10-30 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-10-30 1 133.32424 T109V 62DTV53002BM.66 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-10-30 Sách chuyên khảo