000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030142941.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-337-488-9 |
Terms of availability |
80000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
577.140711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Thực tập hoá môi trường |
Remainder of title |
Environmental chemistry experiments |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Tuấn (ch.b.), Phạm Khắc Liệu, Đặng Thị Thanh Lộc... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Khoa học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục: tr. 84-95 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu sơ lược về thực nghiệm hoá môi trường. Thực hành đánh giá môi trường nước và đất; phân tích và đánh giá các thông số: độ đục, độ kiềm, độ cứng, dư lượng clo và sắt trong môi trường nước... Sử dụng các giải pháp kỹ thuật xử lý các chất ô nhiễm phổ biến trong môi trường nước như: Các hạt keo âm, chất hữu cơ khó phân huỷ sinh học, các chuyển hoá chất hữu cơ dễ phân huỷ sinh học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá học môi trường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực tập |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Mỹ Hằng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thành Chung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thị Thanh Lộc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Tuấn |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Khắc Liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |