Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi sửa đá tới tuổi bền của đá : (ID: 127)

000 -LEADER
fixed length control field 01290nam a2200301 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190528094722.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090831s2000 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TJ241
Item number .NG527H 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hậu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ khi sửa đá tới tuổi bền của đá :
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hậu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 118 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Độ chính xác và chất lượng bề mặt cuả chi tiết gia công ở đá mài. Tuổi bền của đá và những ảnh hưởng của thông số công nghệ khi sửa đá tới tuổi bền của đá.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đá mài
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Độ chính xác
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia công
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia công bề mặt
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy mài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Bình
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.