Ngô Tất Tố. Nguyễn Huy Tưởng. Nguyễn Khải. Tô Hoài (ID: 1270)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01188nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00063961 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111037.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1992 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 3.400d00 |
-- | 3.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9204 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)0-4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phong Lê |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngô Tất Tố. Nguyễn Huy Tưởng. Nguyễn Khải. Tô Hoài |
Remainder of title | Những bài phê bình-bình luận của các nhà văn-nghiên cứu văn học |
Statement of responsibility, etc. | Phong Lê, Như Phong, Hà Minh Đức, ... ; Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Khánh Hoà |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tổng hợp Khánh Hoà |
Date of publication, distribution, etc. | 1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 93tr |
Dimensions | 20cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Phê bình bình luận văn học. T.30 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyễn Huy Tưởng (1912-1960) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tô Hoài |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyễn Khải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngô Tất Tố (1894-1954) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Như Phong |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu Nga |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Hoài |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Minh Đức |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Hà |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Thang |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phong Lê |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 73009 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.