000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231127135621.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ABC |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hồng Liên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đình Phong Phú |
Remainder of title |
Quận 9. Thành phố Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hồng Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
42,16tr. ảnh, sơ đồ |
Other physical details |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về lịch sử hình thành, kiến trúc, thờ tự lệ hội và tổ chức Hội đình Phong Phú |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đình Phong Phú |
-- |
Lịch sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Hồng Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |