Xứ người Mạ lãnh thổ của thần linh (ID: 12704)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231030144641.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | ABC |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Boulbet, Jean |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Xứ người Mạ lãnh thổ của thần linh |
Remainder of title | Phong tục tập quán các dân tộc ít người ở Đồng Nai |
Statement of responsibility, etc. | Jean Boulbet ; Dịch giả: Đỗ Văn Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đồng Nai |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đồng Nai |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 331tr : minh hoạ |
Other physical details | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đặc điểm nguồn gốc, địa lí, lịch sử hình thành, ngôn ngữ, tín ngưỡng phong tục tập quán của dân tộc Mạ và các dân tộc thiểu số ở Đồng Nai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đồng Nai |
-- | phong tục tập quán |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Văn Anh |
Relator term | DỊCH |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BÙI THỊ HỒNG NGỌC |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62DTV53083BM.18 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-10-30 | 62DTV53083BM.19 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Tai lieu | 1 | 2023-11-14 | 2023-10-30 | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-10-30 | 62DTV53083BM.20 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Tai lieu | 1 | 2023-11-14 | 2023-10-30 |