Ilimo Campa từ khảo cổ học (ID: 12705)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231030144707.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047779840 |
Terms of availability | 150000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | a |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Ilimo Campa từ khảo cổ học |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Văn Lang. Viện Nghiên cứu Di sản văn hoá và phát triển |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp tư liệu khảo cổ học nhằm làm rõ hơn những vấn đề về bảo tồn di sản văn hoá Champa như nghệ thuật điêu khắc kiến trúc Champa, văn hoá và thương mại Champa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Phương Nhi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62DTV53010BM.76 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62DTV53010BM.77 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62DTV53010BM.78 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Tai lieu |