000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030145200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
26000đ |
-- |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
930.1 |
Item number |
NH556X |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những xác ướp Ai Cập rùng rợn mà bạn phải tránh xa |
Statement of responsibility, etc. |
Những xác ướp Ai Cập rùng rợn mà bạn phải tránh xa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
32tr. |
Other physical details |
tranh màu |
Dimensions |
26cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu về các xác ướp Ai Cập, cách ướp bằng hương liệu bảo quản thi thể |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử cổ đại |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khảo cổ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xác ướp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Stewart, David |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Phương Huyền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Antram, David |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Salarina, David |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Giang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |