000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030145315.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
362.4 |
Item number |
PH506H |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phục hồi chức năng trẻ giảm thính lực (Khiếm thính) |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Nguyễn Thị Xuyên (ch.b.), Trần Trọng Hải, Trần Quý Tường (phó ch.b.)... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
23tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 23 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những kiến thức về khái niệm, triệu chứng, cách phát hiện, các biện pháp chăm sóc và phục hồi chức năng cho trẻ giảm thính lực và một số thông tin về nơi cung cấp dịch vụ phục hồi chức năng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trẻ em |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cộng đồng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thính lực |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phục hồi chức năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khiếm thính |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần Trọng Hải |
Relator term |
phó ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Thị Xuyên |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần Quý Tường |
Relator term |
phó ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần Văn Chương |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Cao Minh Châu |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
VŨ ĐẮC HOÀNG VIỆT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |