000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030145541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-376-157-3 |
-- |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.701 |
Item number |
C450V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huyền |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cổ vật văn hoá Đông Sơn tại Bảo tàng Nghệ An |
Remainder of title |
= Dong Son cultural artifacts in Nghe An Museum |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Nghệ An |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nghệ An |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
55 tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
18x20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Sở Văn hoá Thể thao Nghệ An. Bảo tàng Nghệ An |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu hình ảnh một số cổ vật Văn hoá Đông Sơn tiêu biểu hiện đang lưu giữ tại Bảo tàng Nghệ An như: Dao găm cán tượng rắn ngậm chân voi, muôi đúc tượng voi, dao găm cán chữ T, dao găm cán củ hành, dao găm cán tượng người đàn bà, dao găm cán tượng hổ ngậm chân voi, mũi tên... |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá Đông Sơn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đồ cổ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khảo cổ học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Khảo cổ học |
Geographic name |
Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |