000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030150004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-57-8334-4 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
352.66909597 |
Item number |
Đ108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ đủ khả năng làm việc trong môi trường quốc tế |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đăng Quang, Vũ Thanh Sơn (đồng ch.b.), Trương Thị Mai... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
799 tr. |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Ban Tổ chức Trung ương |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các bài viết tăng cường đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế sâu rộng; nâng cao vai trò, trách nhiệm của cấp uỷ, tổ chức Đảng và hệ thống chính trị đối với công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ đủ khả năng làm việc trong môi trường quốc tế; tiếp cận nghiên cứu và các yêu cầu về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ đủ khả năng làm việc trong môi trường quốc tế; vận dụng tư tường Hồ Chí Minh về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ đủ khả năng làm việc trong môi trường quốc tế... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bồi dưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đào tạo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cán bộ |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Đăng Quang |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Thị Mai |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Tuân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thanh Sơn |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Đức Thái |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |