Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ đủ khả năng làm việc trong môi trường quốc tế (ID: 12718)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030150004.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-57-8334-4
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 352.66909597
Item number Đ108T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ đủ khả năng làm việc trong môi trường quốc tế
Statement of responsibility, etc. Hoàng Đăng Quang, Vũ Thanh Sơn (đồng ch.b.), Trương Thị Mai...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 799 tr.
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Ban Tổ chức Trung ương
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi bài
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài viết tăng cường đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế sâu rộng; nâng cao vai trò, trách nhiệm của cấp uỷ, tổ chức Đảng và hệ thống chính trị đối với công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ đủ khả năng làm việc trong môi trường quốc tế; tiếp cận nghiên cứu và các yêu cầu về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ đủ khả năng làm việc trong môi trường quốc tế; vận dụng tư tường Hồ Chí Minh về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ đủ khả năng làm việc trong môi trường quốc tế...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bồi dưỡng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đào tạo
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cán bộ
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Phương Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Đăng Quang
Relator term ch.b.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Thị Mai
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Tuân
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thanh Sơn
Relator term ch.b.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Đức Thái
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30   352.66909597 Đ108T 62DTV53014BM.52   2023-10-30   2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30   352.66909597 Đ108T 62DTV53014BM.53   2023-10-30   2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30   352.66909597 Đ108T 62DTV53014BM.54   2023-10-30   2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30   352.66909597 Đ108T 62DTV53014BM.55   2023-10-30   2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-10-30 1 352.66909597 Đ108T 62DTV53014BM.51 2023-11-18 2023-11-03 2023-11-03 2023-10-30 Giáo trình