000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030164508.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
a |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổng tập khảo cổ học Thăng Long - Hà Nội (1898 - 8/2008) |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Tống Trung Tín (ch.b.), Lâm Thị Mỹ Dung, Lại Văn Tới... |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát vị trí địa lý và lịch sử khảo cổ học thủ đô Hà Nội trước tháng 8/2008; giới thiệu khảo cổ học Hà Nội thời đại Đồng thau - Sắt sớm; khảo cổ học lịch sử Hà Nội; nghiên cứu giá trị lịch sử - văn hoá của các di tích khảo cổ học Hà Nội; công tác bảo tồn và phát huy giá trị của các di tích khảo cổ học Hà Nội
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khảo cổ học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Phương Nhi |
Relator code |
Tống Trung Tín |
-- |
Trần Phương Nhi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |