000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030150441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
lh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng và nhu cầu kĩ năng tin học văn phòng của cán bộ, công chức chính quyền cấp cơ sở thành phố Hồ Chí Minh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Vũ Diệu Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |