000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030150736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-316-944-7 |
Terms of availability |
280000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
363.7001543 |
Item number |
S450T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay Phân tích môi trường |
Remainder of title |
Sử dụng cho sinh viên ngành Khoa học Môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Phả, Văn Hữu Tập (ch.b.), Hoàng Thị Lan Anh, Dương Thị Minh Hoà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 149-151 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn sử dụng một số thiết bị phân tích trong phòng thí nghiệm; phương pháp lấy mẫu đất và nước; phân tích các chỉ tiêu môi trường nước, môi trường đất; quan trắc và phân tích môi trường không khí |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp phân tích |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Minh Ngọc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thị Minh Hoà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Lan Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn Hữu Tập |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Phả |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |