000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030150741.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
a |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Chí Hoàng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Di tích khảo cổ học Nhơn Thành - Cần Thơ |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Chí Hoàng, Trần Việt Phường, Nguyễn Quốc Mạnh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về điều kiện tự nhiên, môi trường, quá trình phát hiện, nghiên cứu về khu di tích Nhơn Thành, xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, Tp. Cần Thơ; giới thiệu các loại hình di tích - di vật đặc trưng; đặc trưng và niên đại; các giá trị lịch sử, văn hoá, nghệ thuật, hiện trạng và định hướng bảo tồn khu di tích Nhơn Thành
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần Phương |
Personal name |
Bùi Chí Hoàng, Trần Việt Phường, Nguyễn Quốc Mạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |