Thờ cúng tổ tiên người Việt (ID: 12728)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231030150850.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | ABC |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thờ cúng tổ tiên người Việt |
Statement of responsibility, etc. | Võ Phương Lan: biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển Bách khoa |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 280 |
Other physical details | MINH HỌA |
Dimensions | 20 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải đáp các câu hỏi về phong tục thờ cúng tổ tiên người Việt với các nội dung tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và gia đình người Việt, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên trong lịch sử, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên ở Việt Nam và Trung Quốc; Nghi lễ tang ma, phong kiến nho giáo, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và những ảnh hưởng của nó |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BÙI THỊ HỒNG NGỌC |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Võ Phương Lan |
Relator term | BIÊN SOẠN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62DTV53083BM.33 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62DTV53083BM.31 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62DTV53083BM.32 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Sách chuyên khảo |