000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030151111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-381-055-4 |
Terms of availability |
49000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vc |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
363.7 |
Item number |
B102K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Twiddy, Robin |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bách khoa tri thức bằng đồ hoạ cho trẻ em - Biến đổi khí hậu |
Statement of responsibility, etc. |
Robin Twiddy ; Minh Trang dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
32 tr. |
Other physical details |
tranh vẽ |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Infographics - Climate change |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu cho trẻ em những kiến thức về biến đổi khí hậu, khí hậu và thời tiết, nguyên nhân của biến đổi khí hậu, CO2, chỏm băng tan, nạn phá rừng, hiệu ứng nhà kính... |
648 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CHRONOLOGICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phạm Thanh Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Minh Trang |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |