Vai trò của Thư viện Quốc gia và các cơ quan thông tin - thư viện trong việc tạo lập bộ sưu tập tài nguyên số quốc gia của Việt Nam (ID: 12733)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030151345.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 025.174
Item number H452T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Vai trò của Thư viện Quốc gia và các cơ quan thông tin - thư viện trong việc tạo lập bộ sưu tập tài nguyên số quốc gia của Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Robert Stoldt, Ivan Chew, Vũ Dương Thuý Ngà...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. S.n
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 206tr.
Dimensions 29cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những thuận lợi, khó khăn trong tạo lập, xây dựng, phát triển, quản lý bộ sưu tập số quốc gia của Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tài liệu điện tử
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thư viện Quốc gia
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trà My
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Hoàn Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Dương Thuý Ngà
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chew, Ivan
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Stoldt, Robert
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Trọng Bình
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 025.174 H452T 62DTV53074BM.42 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 025.174 H452T 62DTV53074BM.43 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 025.174 H452T 62DTV53074BM.44 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình