Microsoft Outlook : phiên bản mới nhất / tổng hợp và biên dịch VN-Guide (ID: 12734)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231030151423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | gfgr |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Microsoft Outlook : phiên bản mới nhất / tổng hợp và biên dịch VN-Guide |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Vũ Diệu Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62DTV53011BM.30 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-10-30 | 62DTV53011BM.31 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Tai lieu | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-10-30 | 62DTV53011BM.32 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Tai lieu |