000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030151901.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-345-070-5 |
Terms of availability |
330000đ |
Qualifying information |
1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
cv |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
030 |
Item number |
B102K |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bách khoa tri thức dành cho trẻ em |
Remainder of title |
Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên |
Statement of responsibility, etc. |
Felicity Brooks, Fiona Chandler, Phillip Clarke... ; Minh hoạ: David Hancock ; Thanh Hường dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
319 tr. |
Other physical details |
ảnh, tranh vẽ |
Dimensions |
29 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Bách khoa tri thức |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu cho trẻ em những kiến thức về thế giới xung quanh, động vật và thực vật, cơ thể người, lịch sử, cuộc sống, khoa học, máy móc và phương tiện, vũ trụ và bản đồ thế giới |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bách khoa thư thiếu nhi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học thường thức |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phạm Thanh Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Brooks, Felicity |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Clarke, Phillip |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hancock, David |
Relator term |
minh hoạ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chandler, Fiona |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dalby, Liz |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Claybourne, Anna |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thanh Hường |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |