000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030152757.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Qualifying information |
3500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
362.2 |
Item number |
PH506H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Minh Châu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phục hồi chức năng người khuyết tật có hành vi xa lạ |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Minh Châu, Phạm Văn Minh, Trần Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
27tr. |
Other physical details |
bảng, hình vẽ |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 27 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chương trình phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng của tổ chức Y tế thế giới cho những người có bệnh tâm thần, trẻ tự kỉ và các cơ sở dịch vụ điều trị bệnh này |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Người khuyết tật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phục hồi chức năng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tự kỉ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh tâm thần |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trẻ khuyết tật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Minh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thu Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
VŨ ĐẮC HOÀNG VIỆT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |