000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030152902.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043221893 |
Terms of availability |
69000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
cc |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
612 |
Item number |
B102K |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bách khoa tri thức dành cho học sinh - Những điều thú vị về cơ thể người |
Remainder of title |
Với những kiến thức thú vị nhất, kỳ lạ nhất, khó tin nhất : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi |
Statement of responsibility, etc. |
Tin Man Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147tr. |
Other physical details |
ảnh, tranh màu |
Dimensions |
25cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Bách khoa tri thức |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Trung: 小朋友最喜欢的漫画大百科 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những kiến thức cho các bạn nhỏ về những điều thú vị của cơ thể người: Tại sao con người cao hơn vào buổi sáng, thấp hơn vào buổi tối, cơ lớn nhất và cơ nhỏ nhất, tại sao vết thương lại lành, tại sao con lại biết đau, tại sao lại chảy nước bọt... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ thể người |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học thường thức |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phạm Thanh Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Vịnh |
Relator term |
dịch |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tin Man Arts |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |