000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030153629.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
025.284 |
Item number |
PH110T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Đức Thắng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển nguồn tài liệu số hoá toàn văn tại Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Khoa học Thư viện |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đức Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
S.n |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
29cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục cuối chính văn. - Thư mục: tr. 99-102 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về tài liệu số hoá, thực trạng tổ chức, quản lý, khai thác, phát triển tài liệu số hoá toàn văn và các nhóm giải pháp phát triển nguồn tài liệu số hoá toàn văn tại Thư viện Quốc gia Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thư viện Quốc gia |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bổ sung tài liệu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài liệu điện tử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Số hoá |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trà My |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |