000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030153706.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Qualifying information |
1015b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
613.7 |
Item number |
H502L |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Huấn luyện người tàn tật tại cộng đồng |
Statement of responsibility, etc. |
Einar Helander, Padnani Mendis, Gunnel Nelson, Ann Goerdt ; Biên dịch: Cao Minh Châu... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
593tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đưa ra những hướng dẫn cụ thể cho cán bộ địa phương, uỷ ban phục hồi chức năng cộng đồng và giáo viên phổ thông về vấn đề huấn luyện và phục hồi chức năng cho người tàn tật tại cộng đồng. Giới thiệu phương pháp huấn luyện cho thành viên gia đình có người tàn tật theo các nhóm: khó khăn về nhìn, về nghe nói, về vận động, mất cảm giác, hành vi xa lạ, động kinh và khó khăn về học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Người tàn tật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Liệu pháp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phục hồi chức năng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nelson, Gunnel |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Goerdt, Ann |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Minh Châu |
Relator term |
biên dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mendis, Padnani |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Minh Châu |
Relator term |
biên dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Helander, Einar |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
VŨ ĐẮC HOÀNG VIỆT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |