000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030154326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Qualifying information |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Quang Cường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh và hội chứng parkinson |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quang Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111tr |
Dimensions |
20cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục: tr. 106 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng biểu hiện, phương pháp chẩn đoán, cơ sở lý thuyết điều trị bệnh parkinson. Một số hiện tượng gặp trong quá trình điều trị Parkinson, phương pháp phục hồi chức năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh parkinson |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh thần kinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phục hồi chức năng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
VŨ ĐẮC HOÀNG VIỆT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |