Tín ngưỡng lúa nước vùng đất Tổ (ID: 12755)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231030155235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | ABC |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Khắc Xương |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tín ngưỡng lúa nước vùng đất Tổ |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Khắc Xương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200 |
Other physical details | 21 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày chính sách trọng nông của nhà nước phong kiến Việt Nam trong lịch sử; Tín ngưỡng, nghi lễ, trò chơi, lễ tục của cư dân nông nghiệp; Diễn xướng, văn hóa lễ hội, múa lễ cầu mùa, tục ngữ ca dao Phú Thọ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phú Thọ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BÙI THỊ HỒNG NGỌC |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62DTV53083BM.37 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62DTV53083BM.38 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62DTV53083BM.39 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62DTV53083BM.40 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62DTV53083BM.41 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Sách chuyên khảo |