Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học số 7 (ID: 12759)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030154907.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Qualifying information 1000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency VIE
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Công Bình
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học số 7
Statement of responsibility, etc. Trương Công Bình, Trịnh Thị Biên, Thân Văn Chín..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303tr : hình học
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội phục hồi chức năng Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các công trình nghiên cứu khoa học về phục hồi chức năng cho các bệnh nhân tàn tật, bệnh liệt nửa người do tai biến mạch máu não, các bệnh nhân bị chấn thương, tai nạn, trẻ em sinh thiếu tháng, bệnh bại não... Đánh giá kết quả công tác điều dưỡng phục hồi chức năng sau 5 năm thực hiện đổi mới 1996-2000
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỉ yếu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phục hồi chức năng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thân Văn Chín
Relator term Tác giả
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Chương
Relator term Tác giả
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Xuân Đạm
Relator term Tác giả
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Thị Biên
Relator term Tác giả
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 62DTV53123BM.53 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 62DTV53123BM.54 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 62DTV53123BM.55 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 62DTV53123BM.56 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 62DTV53123BM.57 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình