000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030154907.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Công Bình |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học số 7 |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Công Bình, Trịnh Thị Biên, Thân Văn Chín.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
303tr : hình học |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Hội phục hồi chức năng Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các công trình nghiên cứu khoa học về phục hồi chức năng cho các bệnh nhân tàn tật, bệnh liệt nửa người do tai biến mạch máu não, các bệnh nhân bị chấn thương, tai nạn, trẻ em sinh thiếu tháng, bệnh bại não... Đánh giá kết quả công tác điều dưỡng phục hồi chức năng sau 5 năm thực hiện đổi mới 1996-2000 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỉ yếu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phục hồi chức năng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thân Văn Chín |
Relator term |
Tác giả |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Chương |
Relator term |
Tác giả |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Xuân Đạm |
Relator term |
Tác giả |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh Thị Biên |
Relator term |
Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |