000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030155922.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047893744 |
Terms of availability |
120000đ |
Qualifying information |
5000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
cc |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
910.91 |
Item number |
B102K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Kim Song |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bách khoa tri thức cho trẻ em |
Remainder of title |
= Children's encyclopedia : Diện mạo thế giới |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Kim Song, Lý Văn Hân ; Đỗ Kim Ngân dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Mỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kiến thức phong phú với những bức tranh minh hoạ sinh động về địa lý 5 châu lục trên thế giới; qua đó giúp trẻ nhận thức, tiếp nhận thế giới xung quanh, tăng cường tri thức, nâng cao khả năng sáng tạo và trí tượng tưởng của trẻ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Địa lí |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học thường thức |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phạm Thanh Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Lý Văn Hân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Kim Ngân |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |