000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030161430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047372638 |
Terms of availability |
38000đ |
Qualifying information |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.258 |
Item number |
H561D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hùng Nghi |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn thực hành phát triển ứng dụng trên thiết bị di động |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Trần Hồng Nghi, Thái Huy Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XIV, 224tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Công nghệ Thông tin |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 224 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về công cụ phát triển ứng dụng trên thiết bị di động - android studio và genymotion, giao diện người dùng, listview, fragment, đa tiến trình và lưu trữ dữ liệu trong android |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ứng dụng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực hành |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ điều hành Android |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị di động |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyên Văn Hoàng Chiến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái Huy Tân |
Relator term |
b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |