Giáo trình Lập trình nhúng trên thiết bị di động (ID: 12778)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030162723.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047364466
Terms of availability 30000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.1330711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm Đức Khải
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Lập trình nhúng trên thiết bị di động
Remainder of title B.s.: Lâm Đức Khải, Nguyễn Thanh Thiện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XVIII, 180tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Công nghệ Thông tin
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 179-180
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về thiết bị di động; tổng quan về lập trình nhúng trên thiết bị di động; cấu trúc vi xử lý ARM; lập trình ngoại vi; hệ điều hành thời gian thực; mã hoá và bảo vệ thông tin trên ARM; tối ưu chương trình nhúng; Arduino; Raspberry Pi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình nhúng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị di động
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Hoàng Chiên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thanh Thiện
Relator term b.s.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 005.1330711 GI-108T 62DTV53022BM.36 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 005.1330711 GI-108T 62DTV53022BM.37 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 005.1330711 GI-108T 62DTV53022BM.38 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 005.1330711 GI-108T 62DTV53022BM.39 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 005.1330711 GI-108T 62DTV53022BM.40 2023-10-30 2023-10-30 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 005.1330711 GI-108T 63DTV54007BM.31 2024-09-25 2024-09-25 Giáo trình      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 005.1330711 GI-108T 63DTV54007BM.30 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình 1 2024-11-14 2024-10-30
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 005.1330711 GI-108T 63DTV54007BM.32 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình 1 2024-11-21 2024-11-06