000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030162723.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047364466 |
Terms of availability |
30000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.1330711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm Đức Khải |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Lập trình nhúng trên thiết bị di động |
Remainder of title |
B.s.: Lâm Đức Khải, Nguyễn Thanh Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XVIII, 180tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Công nghệ Thông tin |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 179-180 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về thiết bị di động; tổng quan về lập trình nhúng trên thiết bị di động; cấu trúc vi xử lý ARM; lập trình ngoại vi; hệ điều hành thời gian thực; mã hoá và bảo vệ thông tin trên ARM; tối ưu chương trình nhúng; Arduino; Raspberry Pi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lập trình nhúng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị di động |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hoàng Chiên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thanh Thiện |
Relator term |
b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |