Khảo cổ dễ sợ: = Awesome archaeology (ID: 12781)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231030164237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | a |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Khảo cổ dễ sợ: = Awesome archaeology |
Remainder of title | Khảo cổ dễ sợ |
Medium | Nick Arnold ; Minh hoạ: Clive Goddard ; Trịnh Huy Ninh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu, khám phá nghề khảo cổ học qua những địa điểm bí mật, những cuộc khai quật đồ sộ, khảo cổ dưới lòng nước sâu, dưới hầm mộ bí hiểm, về người chết và những hiện vật quí giá... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 62dtv53003BM.001 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Sách chuyên khảo |