000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030165205.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
a |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tập hợp 15 bài viết về kiến trúc cổ dân tộc Việt Nam dưới cái nhìn khảo cổ học của tác giả Trịnh Cao Tưởng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Giáo dục |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Non-focus term |
Tranh màu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Tràn Phương Nhi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |