000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030171008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049507830 |
Terms of availability |
116000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Bách Khoa Hà Nội |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.872 |
Item number |
M109T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rowles, Daniel |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Marketing trên thiết bị di động |
Remainder of title |
Công nghệ di động cách mạng hoá Marketing, truyền thông và quảng cáo như thế nào? : Phiên bản 2 |
Statement of responsibility, etc. |
Daniel Rowles ; Võ Nguyễn Xuân Phương dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XIII, 227tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Mobile marketing: How mobile technology is revolutionizing marketing, communications and advertising. - ĐTTS ghi: Trường Đại học FPT |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về marketing trên thiết bị di động; nghiên cứu cách nhận biết hành trình người tiêu dùng trong quá trình thay đổi và chấp nhận công nghệ mới về sự phát triển tương lai của Marketing trên thiết bị di động; hướng dẫn ba bước nhanh về thiết lập bộ công cụ chiến lược cho trang thiết bị di động và thiết kế đáp ứng cao về thư điện tử, cách xây dựng ứng dụng cao, tìm kiếm trên thiết bị di động; giới thiệu và phân tích danh mục kiểm tra Marketing trên thiết bị di động... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quảng cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị di động |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hoàng Chiến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Nguyễn Xuân Phương |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |