Bách khoa tri thức dành cho học sinh - Khoa học kỹ thuật và cuộc sống trong tương lai (ID: 12786)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030171031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049753442
Terms of availability 69000đ
Qualifying information 2000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency cc
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 600
Item number B102K
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bách khoa tri thức dành cho học sinh - Khoa học kỹ thuật và cuộc sống trong tương lai
Remainder of title Với những kiến thức thú vị nhất, kỳ lạ nhất, khó tin nhất
Statement of responsibility, etc. Tin Man Arts ; Khang Diệp dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151tr.
Other physical details ảnh, tranh màu
Dimensions 25cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Bách khoa tri thức)(Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Trung: 小朋友最喜欢的漫画大百科
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những kiến thức cho các bạn nhỏ về khoa học kỹ thuật và cuộc sống trong tương lai: Cỗ máy thời gian thần kỳ, xe hơi thủy bộ, xe hơi chạy điện, nhân bản con người, chữa bệnh ung thư bằng thực phẩm, chó con biết nói, đàn ông cũng có thể sinh con, xây dựng lục địa nhân tạo mới, siêu thị thông minh...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Khoa học công nghệ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Khoa học thường thức
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Phạm Thanh hà
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khang Diệp
Relator term dịch
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tin Man Arts
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.