000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030175416.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046713159 |
Terms of availability |
168000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Khoa học và Kỹ thuật |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.2580711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình lập trình cho thiết bị di động trên nền tảng Android |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Loan, Vũ Sơn Lâm, Trần Đình Luyện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 136 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về Android và môi trường phát triển; giao diện người dùng; intent và service; dữ liệu ứng dụng và bài tập tổng hợp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ điều hành Android |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị di động |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hoàng Chiến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Đình Luyện |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Sơn Lâm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Loan |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thanh Bình |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |