Bảng phân loại tài liệu trong thư viện trường phổ thông (ID: 12798)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231030182237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 23700đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 025.4 |
Item number | B106P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Bá Hoà |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bảng phân loại tài liệu trong thư viện trường phổ thông |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Bá Hoà (ch.b.), Lê Thị Chinh, Lê Thị Thanh Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 195tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Công trình khoa học chuyên ngành được biên soạn nhằm sử dụng thống nhất về bảng phân loại trong mạng lưới thư viện các trường phổ thông, gồm 19 lớp cùng các bảng trợ kí hiệu, bảng kí hiệu tác giả và bảng tra chủ đề |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Trường phổ thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảng UDC |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Thùy Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.