000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030182658.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Minh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế vi mô ứng dụng |
Remainder of title |
Tình huống và bài tập tuyển chọn |
Statement of responsibility, etc. |
Ch.b.: Phạm Văn Minh, Nguyễn Phạm Anh |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 207
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các kiến thức cơ bản, hiện đại và chuyên sâu về kinh tế vi mô nâng cao. Trình bày nội dung của môn học Kinh tế vi mô ứng dụng với 3 chuyên đề chính: Phân tích cầu. Phân tích cung. Cấu trúc thị trường và việc định giá
|
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế vi mô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phạm Anh |
Relator term |
ch.b |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |