ứng dụng công nghệ CAD/CAM trong tạo hình bề mặt và tính toán đường dụng cụ cho gia công tinh bề mặt không gian trên máy phay CNC : (ID: 128)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01577nam a2200337 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528094722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090803s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TJ1125 |
Item number | .TR121T 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Xuân Thái |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ứng dụng công nghệ CAD/CAM trong tạo hình bề mặt và tính toán đường dụng cụ cho gia công tinh bề mặt không gian trên máy phay CNC : |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Xuân Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 110 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tạo hình bề mặt không gian ứng dụng công nghệ CAD/CAM trên máy phay đứng CNC. Đường dụng cụ và các phương pháp tính đường dụng cụ trong tạo hình bề mặt không gian ứng dụng công nghệ CAD/CAM/CNC. Thuật toán và chương trình tính đường chạy dao gia công bề mặt. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Gia công bề mặt |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Gia công tinh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Máy phay |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phần mềm CAD |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tạo hình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tạo hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bành, Tiến Long |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hữu Vĩnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.