Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và giá trị của HBx-Line1 trong theo dõi điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (ID: 1280)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00926ata a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111037.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00798511 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180830s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 616.99436 |
Item number | NGH305C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và giá trị của HBx-Line1 trong theo dõi điều trị ung thư biểu mô tế bào gan |
Statement of responsibility, etc. | Lê Trung Hải, Ngô Tất Trung, Đào Đức Tiến, Lê Trung Hiếu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ung thư biểu mô |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Gan |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tế bào |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | HBx-Line1 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Trung Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Trung Hiếu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Đức Tiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Tất Trung |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2018. - Tháng 6. - Số 1&2. - tr. 13-15 |
Title | Tạp chí Y học Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | a |
-- | Thu Hà |
934 ## - | |
-- | DV0017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Thuha082018 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.