Lập trình ứng dụng di động với App Inventor (ID: 12806)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030185524.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043421309
Terms of availability 250000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Đại học Quốc gia Hà Nội
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.258
Item number L123T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lập trình ứng dụng di động với App Inventor
Remainder of title Hành trang cho tương lai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 248tr.
Dimensions 26cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Vietstem
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 246-248
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các bước lập trình tạo ra các ứng dụng di động với App Inventor, hướng dẫn tạo ra một ứng dụng cụ thể với nội dung liên quan tới các chủ đề như toán, lý, hoá, điều khiển robot, các trò chơi để quảng bá sản phẩm, tiếp cận tới nhiều người sử dụng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tin học
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lập trình ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị di động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term App Inventor
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Hoàng Chiến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 005.258 L123T 62DTV53022BM.56 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 005.258 L123T 62DTV53022BM.57 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 005.258 L123T 62DTV53022BM.58 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 005.258 L123T 62DTV53022BM.59 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 005.258 L123T 62DTV53022BM.60 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu