000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030185524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043421309 |
Terms of availability |
250000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.258 |
Item number |
L123T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập trình ứng dụng di động với App Inventor |
Remainder of title |
Hành trang cho tương lai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
248tr. |
Dimensions |
26cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Vietstem |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 246-248 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các bước lập trình tạo ra các ứng dụng di động với App Inventor, hướng dẫn tạo ra một ứng dụng cụ thể với nội dung liên quan tới các chủ đề như toán, lý, hoá, điều khiển robot, các trò chơi để quảng bá sản phẩm, tiếp cận tới nhiều người sử dụng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập trình ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị di động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
App Inventor |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hoàng Chiến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |