000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030185746.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập Kinh tế vi mô 1 |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Lương Thị Dân, Đồng Thanh Mai (ch.b.), Thái Thị Nhung... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii, 126 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 126
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quát về kinh tế học nói chung và kinh tế học vi mô nói riêng. Tìm hiểu lý thuyết cầu cung, các trạng thái của thị trường và một số công cụ kiểm soát giá cả của Chính phủ, độ co giãn cầu cung và lý thuyết hành vi người tiêu dùng, lý thuyết sản xuất, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp cũng như sự khác nhau giữa các loại thị trường... được trình bày dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm và bài tập ngắn gọn có kèm theo đáp án
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế vi mô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huyền Châm Trần Thị Minh Hoà Lương Thị Dân Thái Đồng Thanh Mai Lê Hoàng Hà Thị Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |