Tìm hiểu phong trào đồng khởi ở miền Nam Việt Nam (ID: 1281)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01128nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00012622 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1981 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 16đ5 |
-- | 6200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P |
Item number | T310H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Văn Lượng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu phong trào đồng khởi ở miền Nam Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Cao Văn Lượng, Phạm Quang Toàn, Quỳnh Cư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 390tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách ghi: Uy ban KHXH. Viện sử học |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuộc khởi nghĩa từng phần vừa chính trị, vừa vũ trang của quần chúng nông thôn Nam bộ và vùng rừng núi miền trung trong thời kỳ đấu tranh quyết liệt của nhân dân miền Nam chống mỹ - Diệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phong trào "Đồng khởi" |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | miền Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Quang Toàn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quỳnh Cư |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Cao Văn Lượng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 50430 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Cao Văn Lượng c^aCao Văn^bLượng |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.