000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030191017.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
19.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Thị Thịnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân loại và tổ chức mục lục phân loại |
Remainder of title |
Giáo trình |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Thị Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
254tr |
Dimensions |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lý luận chung về phân loại, phương pháp phân loại tài liệu, các khung phân loại chính: DDC, UDC, BBK, Khung phân loại 17 dãy cơ bản; Tổ chức, khai thác mục lục phân loại truyền thống; Mục lục tin học hoá; Phụ lục: Khung phân loại DDC 2 cấp, BBK 3 cấp, khung 17 dãy cơ bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân loại tài liệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thùy Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |