000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030191742.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
025.42 |
Item number |
PH121L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Hạnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân loại tài liệu |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
S.n |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
29tr. |
Dimensions |
29cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Thư viện Quốc gia Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về phân loại và lịch sử phân loại, các khung phân loại đang áp dụng. Phương pháp phân loại tài liệu và hướng dẫn thực hành phân loại tài liệu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thư viện |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thùy Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |