000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030194608.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Dần |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kinh tế vi mô I |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Dần, Phạm Thị Hồng Nhung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 250-251
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản về kinh tế học, lý thuyết cầu - cung, độ co giãn cầu - cung, lý thuyết hành vi người tiêu dùng, lý thuyết về hành vi của doanh nghiệp, cấu trúc thị trường, yếu tố sản xuất cạnh tranh và vai trò của Chính phủ trong nền kinh tế thị trường
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế vi mô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Hồng Nhung Lê Hoàng Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |