Bảng phân loại tài liệu trong các cơ quan thư mục quốc gia (ID: 12828)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030194339.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 025.43
Item number B106P
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bảng phân loại tài liệu trong các cơ quan thư mục quốc gia
Remainder of title Tài liệu chuyên môn về thư mục quốc gia
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần thứ 5 có chỉnh lý, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. M.
Name of publisher, distributor, etc. Kniga
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 363tr.
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Sách toàn Liên bang
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn phân loại tài liệu trong các cơ quan thư mục quốc gia theo các môn loại: Chủ nghĩa Mác Lênin, các khoa học xã hội nói chung, các khoa học triết học, xã hội học, tâm lý học, kinh tế, khoa học kinh tế...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bảng phân loại
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thư mục
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thùy Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 025.43 B106P 62DTV53108BM.36 2023-10-30 2023-10-30 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 025.43 B106P 62DTV53108BM.37 2023-10-30 2023-10-30 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 025.43 B106P 62DTV53108BM.38 2023-10-30 2023-10-30 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 025.43 B106P 62DTV53108BM.39 2023-10-30 2023-10-30 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 025.43 B106P 62DTV53108BM.40 2023-10-30 2023-10-30 Sách chuyên khảo