000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030194339.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
025.43 |
Item number |
B106P |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảng phân loại tài liệu trong các cơ quan thư mục quốc gia |
Remainder of title |
Tài liệu chuyên môn về thư mục quốc gia |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Xuất bản lần thứ 5 có chỉnh lý, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
M. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kniga |
Date of publication, distribution, etc. |
1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
363tr. |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Viện Sách toàn Liên bang |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn phân loại tài liệu trong các cơ quan thư mục quốc gia theo các môn loại: Chủ nghĩa Mác Lênin, các khoa học xã hội nói chung, các khoa học triết học, xã hội học, tâm lý học, kinh tế, khoa học kinh tế... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảng phân loại |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thư mục |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thùy Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |